defect of speech
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defect of speech+ Noun
- Tật về nói
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
speech disorder speech defect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defect of speech"
Lượt xem: 794